|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyên cần
 | assidu; appliqué | |  | Há»c sinh chuyên cần | | élève assidu | |  | ngưá»i lao động chuyên cần | | travailleur appliqué | |  | Là m việc chuyên cần | | travailler assidûment travailler de façon assidu |
|
|
|
|